Có 2 kết quả:

技职 jì zhí ㄐㄧˋ ㄓˊ技職 jì zhí ㄐㄧˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

technical and vocational (education)

Từ điển Trung-Anh

technical and vocational (education)